Hàng xóm nhà tôi vốn có cái thói quen kỳ lạ: ngày nào cũng đúng 6h sáng là sang gõ cửa rầm rầm, xin một cốc trà nóng. Ban đầu tôi còn nghĩ chắc cụ già quen hơi trà, sáng nào có hơi nóng ấm mới tỉnh táo. Nhưng dần dần, việc đó trở thành nỗi ám ảnh. Vợ chồng tôi nhiều hôm chỉ muốn ngủ thêm chút nữa sau cả tuần làm việc mệt mỏi, thế mà vừa chợp mắt là nghe tiếng gõ cộc cộc ngoài cổng, kèm theo giọng quen thuộc:
“Cho tôi xin cốc trà nóng!”
Bực thì bực, nhưng nghĩ hàng xóm láng giềng cũng nể tình, vợ tôi vẫn lọ mọ dậy pha. Có hôm ốm mệt, tôi bảo kệ, không ra mở, mà ông ấy còn gọi toáng cả xóm:
“Ơ nhà kia, ngủ gì mà ngủ kỹ thế, người ta khát khô cổ rồi đây này!”
Tôi cáu nhưng đành nuốt giận, không muốn gây chuyện.
Ấy thế mà hôm đó lạ lắm, kim đồng hồ chỉ 10h trưa rồi, nhà tôi vẫn im phăng phắc, chẳng thấy tiếng gõ cửa quen thuộc. Vợ tôi nhíu mày:
“Hay bác ấy ốm? Bình thường 6h đã đứng chờ trước cổng rồi…”
Cả hai vợ chồng vội vàng chạy sang nhà hàng xóm. Cửa vẫn khóa trong. Tôi gọi mãi không thấy động tĩnh. Linh cảm chẳng lành, tôi leo qua hàng rào, đẩy cửa bước vào.
Cảnh tượng trong phòng khách khiến cả hai chúng tôi choáng váng đứng chết lặng: bác hàng xóm nằm gục bên bàn, ấm trà vẫn bốc khói dở, bên cạnh là… một chồng giấy tờ đỏ chót xếp ngay ngắn, cùng bức thư để lại. Trong thư, bác viết:
“Cốc trà sáng là cái cớ để tôi còn được sang nhìn thấy hàng xóm, nghe tiếng người, chứ ở nhà này một mình, tôi cô quạnh lắm. Giờ tôi mệt rồi, không chống chọi nổi nữa. Cái tôi để lại, nhờ chú thím trông nom giúp, kẻo anh em tôi kéo về lại cắn xé nhau…”
Tôi run run mở chồng giấy tờ: toàn bộ sổ đỏ đất đai, giấy tờ tiết kiệm ngân hàng mấy tỷ đồng. Vợ tôi òa khóc. Cả hai sững sờ — thì ra suốt bao năm, cái cốc trà sáng chẳng phải để uống, mà là để giữ một sợi dây níu kéo sự sống cuối cùng…